TỔNG QUAN VỀ BÀI THI IELTS ACADEMIC READING
I. Bài thi Đọc hiểu IELTS Học thuật có nội dung gì?
Bài thi IELTS Academic Reading thường lấy từ sách, báo, tạp chí, báo giấy và các nguồn trực tuyến, được viết cho đối tượng không chuyên. Tất cả các chủ đề đều có lợi ích chung cho sinh viên ở trình độ đại học hoặc sau đại học.
Các văn bản có thể được viết theo nhiều phong cách khác nhau, ví dụ như tường thuật, mô tả hoặc diễn ngôn/tranh luận. Ít nhất một văn bản chứa lập luận logic chi tiết. Văn bản cũng có thể chứa sơ đồ, đồ thị hoặc hình minh họa. Nếu văn bản sử dụng thuật ngữ kỹ thuật, thì sẽ cung cấp định nghĩa từ điển đơn giản.
Không giống như bài kiểm tra Listening là bạn có 30 phút để làm bài nghe, và 10 phút để chuyển đáp án. Với Reading, bạn cần chuyển câu trả lời của mình sang phiếu trả lời trong giờ bạn được cho bài kiểm tra Reading. Bạn nên cẩn thận khi viết câu trả lời của mình trên phiếu trả lời vì bạn sẽ mất điểm vì lỗi chính tả và ngữ pháp.
Cấu trúc bài thi:
- Thời gian làm bài: 60 phút (bao gồm thời gian chuyển tiếp)
- Số câu hỏi: 40 câu
- Số phần: 3 phần
- Mỗi phần có 13-14 câu hỏi
- Mỗi bài đọc sẽ có khoảng 750-900 từ
- Ba bài đọc sẽ chứa khoảng 2150-2750 từ
II. Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Academic Reading
1. Câu hỏi trắc nghiệm - Multiple choice
Loại câu hỏi này có thể là câu hỏi có 3-4 câu trả lời có thể, hoặc nửa đầu câu có bốn kết thúc câu có thể. Bạn phải chọn một câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D), sau đó viết câu trả lời đúng vào phiếu trả lời.
Đôi khi bạn được đưa ra một danh sách dài hơn các câu trả lời có thể và bạn phải chọn nhiều hơn một câu trả lời. Bạn nên đọc kỹ câu hỏi để kiểm tra xem bạn cần chọn bao nhiêu câu trả lời.
Các câu hỏi được sắp xếp theo thứ tự như thông tin trong văn bản, nghĩa là câu trả lời cho câu hỏi đầu tiên sẽ có trước câu trả lời cho câu hỏi thứ hai.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra nhiều kỹ năng đọc khác nhau bao gồm: hiểu biết chi tiết về các điểm cụ thể hoặc hiểu biết chung về các điểm chính của văn bản.
2. Câu hỏi Xác định thông tin - Identifying information (True/False/Not given)
Trong loại câu hỏi này, bạn được đưa ra một số câu lệnh và được hỏi:
'Do the following statements agree with the information in the text?' - Những câu lệnh sau đây có phù hợp với thông tin trong văn bản không?
Bạn phải viết ‘True’, ‘False’ hoặc 'Not given' vào các ô trên phiếu trả lời của mình. Điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa 'False' và 'Not given'.
'False' có nghĩa là câu lệnh mâu thuẫn với thông tin trong văn bản.
'Not given' có nghĩa là câu lệnh không đồng ý cũng không mâu thuẫn với thông tin trong văn bản.
Bạn phải cẩn thận không sử dụng bất kỳ thông tin nào bạn đã biết về chủ đề của văn bản khi chọn câu trả lời của mình.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng nhận dạng thông tin cụ thể có trong văn bản.
3. Xác định quan điểm/tuyên bố của người viết - Identifying writer’s views/claims (Yes/No/Not given)
Trong loại câu hỏi này, bạn được đưa ra một số câu lệnh và được hỏi:
- Do the following statements agree with the views of the writer? - (Những câu lệnh sau đây có đồng ý với quan điểm của người viết không?)
- Do the following statements agree with the claims of the writer? - (Những câu lệnh sau đây có đồng ý với tuyên bố của người viết không?)
Bạn phải viết 'Yes', 'No' hoặc 'Not given' vào các ô trên phiếu trả lời của mình. Điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa 'No' và 'Not given'.
'No' có nghĩa là câu lệnh mâu thuẫn với quan điểm hoặc tuyên bố của người viết.
'Not given' có nghĩa là câu lệnh không đồng ý cũng không mâu thuẫn với quan điểm hoặc tuyên bố của người viết.
Bạn phải cẩn thận không sử dụng bất kỳ thông tin nào bạn đã biết về chủ đề của văn bản khi chọn câu trả lời của mình.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng nhận biết ý kiến hoặc ý tưởng của bạn.
4. Ghép thông tin - Matching information
Trong loại câu hỏi này, bạn phải tìm thông tin cụ thể trong các đoạn văn (hoặc phần) của một văn bản. Các đoạn văn (hoặc phần) được xác định bằng các chữ cái (A, B, C, ...). Bạn sẽ cần phải viết các chữ cái của các đoạn văn (hoặc phần) đúng vào các ô trên phiếu trả lời của mình.
Không phải mọi đoạn văn (hoặc phần) đều có thể được sử dụng và một số đoạn văn (hoặc phần) có thể được sử dụng nhiều hơn một lần. Khi các đoạn văn (hoặc phần) có thể được sử dụng nhiều hơn một lần, hướng dẫn sẽ nói rằng: You may use any letter more than once - Bạn có thể sử dụng bất kỳ chữ cái nào nhiều hơn một lần.
-> Loại câu hỏi này đánh giá khả năng quét văn bản của bạn để tìm thông tin cụ thể.
Không giống như dạng Ghép tiêu đề, loại này tập trung vào thông tin cụ thể thay vì ý chính. Bạn có thể phải tìm: chi tiết cụ thể, ví dụ, lý do, mô tả, so sánh, tóm tắt hoặc giải thích.
5. Ghép tiêu đề - Matching headings
Trong loại câu hỏi này, có một danh sách các tiêu đề được xác định bằng số La Mã (i, ii, iii,...). Một tiêu đề tóm tắt ý chính của một đoạn văn hoặc phần của văn bản. Bạn phải ghép tiêu đề với đoạn văn hoặc phần chính xác. Các đoạn văn (hoặc phần) được xác định bằng các chữ cái (A, B, C,...). Bạn sẽ cần phải viết các số La Mã chính xác vào các ô trên phiếu trả lời của mình.
Sẽ luôn có nhiều tiêu đề hơn các đoạn văn hoặc phần, vì vậy một số tiêu đề sẽ không được sử dụng. Cũng có khả năng một số đoạn văn hoặc phần có thể không được đưa vào nhiệm vụ. Một hoặc nhiều đoạn văn hoặc phần có thể đã được ghép với một tiêu đề làm ví dụ trên giấy câu hỏi. Không được sử dụng tiêu đề nhiều hơn một lần.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng xác định chủ đề chung của một đoạn văn (hoặc phần) và khả năng nhận ra sự khác biệt giữa ý chính và ý hỗ trợ.
6. Ghép các đặc điểm - Matching features
Trong loại câu hỏi này, bạn phải ghép một tập hợp các câu lệnh hoặc thông tin với một danh sách các lựa chọn. Các lựa chọn là một nhóm các tính năng từ văn bản và các chữ cái (A, B, C,...) được sử dụng để xác định chúng. Viết chữ cái đúng vào phiếu trả lời.
Ví dụ, bạn có thể phải ghép các mô tả về phát minh với những người đã phát minh ra chúng. Có thể một số tùy chọn sẽ không được sử dụng và một số tùy chọn khác có thể được sử dụng nhiều lần. Khi có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn nào nhiều lần, hướng dẫn sẽ nói rằng: You may use any option more than once - Bạn có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn nào nhiều lần.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng nhận ra mối quan hệ và kết nối giữa các sự kiện trong văn bản và khả năng nhận ra ý kiến và lý thuyết của bạn. Bạn cần có khả năng Skimming (đọc lướt) và Scanning (quét văn bản) để tìm thông tin nhanh chóng để sau đó có thể đọc kỹ phần đó hơn để biết chi tiết.
7. Nối các kết thúc câu – Matching sentence endings
Trong loại câu hỏi này, bạn được đưa nửa đầu của một câu dựa trên thông tin trong văn bản và bạn phải chọn cách tốt nhất để hoàn thành câu bằng cách chọn từ danh sách các kết thúc có thể. Các kết thúc được xác định bằng các chữ cái (A, B, C,...). Sẽ có nhiều kết thúc câu hơn là bắt đầu, vì vậy bạn sẽ không sử dụng tất cả chúng. Bạn phải viết chữ cái bạn chọn trên phiếu trả lời. Các câu bắt đầu theo cùng thứ tự với thông tin trong văn bản.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu những ý chính trong văn bản của bạn.
8. Hoàn thành câu – Sentence completion
Trong loại câu hỏi này, bạn phải điền vào chỗ trống trong mỗi câu bằng cách chọn từ trong văn bản. Bạn phải viết những từ bạn chọn vào phiếu trả lời.
Bạn nên đọc hướng dẫn thật cẩn thận vì số lượng từ hoặc số bạn có thể sử dụng để điền vào chỗ trống có thể thay đổi. Có giới hạn từ, ví dụ, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Bạn sẽ mất điểm nếu viết nhiều hơn giới hạn từ. Các từ viết tắt như 'they're' sẽ không được kiểm tra. Các từ có dấu gạch nối như 'check-in' được tính là các từ đơn.
Các câu hỏi được sắp xếp theo thứ tự thông tin trong văn bản.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng tìm kiếm thông tin chi tiết/cụ thể trong văn bản.
9. Hoàn thành tóm tắt/ ghi chú/ bảng/ biểu đồ – Summary/ note/ table/ flow-chart completion
Trong loại câu hỏi này, bạn được đưa ra bản tóm tắt một phần của văn bản và phải hoàn thành bản tóm tắt đó bằng cách sử dụng các từ lấy từ văn bản. Lưu ý rằng bản tóm tắt thường không phải là toàn bộ văn bản.
Bản tóm tắt có thể ở dạng:
- một văn bản liên tục (được gọi là 'a summary' trong hướng dẫn)
- nhiều ghi chú (gọi là 'notes' trong hướng dẫn)
- một bảng có một số phần để trống hoặc một phần trống (gọi là 'a table' trong hướng dẫn)
- một loạt các ô hoặc bước được liên kết bằng các mũi tên để hiển thị thứ tự các sự kiện, trong đó một số hộp hoặc bước trống hoặc trống một phần (được gọi là 'a flow chart' trong hướng dẫn).
Câu trả lời có thể không theo cùng thứ tự như trong văn bản. Tuy nhiên, chúng thường xuất phát từ một phần của văn bản chứ không phải toàn bộ văn bản.
Có hai dạng bài tập loại này:
Dạng đầu tiên, bạn cần chọn các từ trong văn bản phù hợp với các khoảng trống trên đề thi. Bạn phải viết các từ bạn chọn vào phiếu trả lời.
Bạn nên đọc hướng dẫn thật cẩn thận vì số lượng từ hoặc số bạn có thể sử dụng để điền vào chỗ trống có thể thay đổi. Có giới hạn từ, ví dụ, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Bạn sẽ mất điểm nếu viết nhiều hơn giới hạn từ. Các từ viết tắt như 'they're' sẽ không được kiểm tra. Các từ có dấu gạch nối như 'check-in' được tính là các từ đơn.
Dạng thứ hai, bạn phải chọn từ danh sách các từ để điền vào chỗ trống. Các từ được xác định bằng các chữ cái (A, B, C,...).
Bạn phải viết chữ cái bạn chọn vào phần điền câu trả lời.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu các chi tiết và/hoặc ý chính của một phần văn bản. Khi hoàn thành loại câu hỏi này, bạn sẽ cần phải suy nghĩ về loại từ sẽ phù hợp với chỗ trống (ví dụ, cần danh từ hay động từ, ...).
10. Hoàn thành nhãn sơ đồ - Diagram label completion
Trong loại câu hỏi này, bạn phải hoàn thành các nhãn trên sơ đồ. Sơ đồ dựa trên mô tả được đưa ra trong văn bản. Sơ đồ có thể là một loại máy móc, một phần của tòa nhà hoặc thông tin khác trong văn bản có thể được hiển thị thông qua hình ảnh. Viết các từ phù hợp với khoảng trống trên phiếu trả lời.
Bạn nên đọc hướng dẫn thật cẩn thận vì số lượng từ hoặc số bạn có thể sử dụng để điền vào chỗ trống có thể thay đổi. Có giới hạn từ, ví dụ, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Bạn sẽ mất điểm nếu viết nhiều hơn giới hạn từ. Các từ viết tắt như 'they're' sẽ không được kiểm tra. Các từ có dấu gạch nối như 'check-in' được tính là các từ đơn.
Câu trả lời có thể không theo cùng thứ tự như trong văn bản. Tuy nhiên, chúng thường xuất phát từ một phần của văn bản chứ không phải toàn bộ văn bản.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu mô tả chi tiết trong văn bản và sau đó liên hệ mô tả đó với thông tin trong sơ đồ.
11. Câu hỏi trả lời ngắn – Short answer questions
Trong loại câu hỏi này, bạn phải trả lời các câu hỏi về các chi tiết thực tế trong văn bản. Bạn phải viết câu trả lời bằng chữ hoặc số trên phiếu trả lời.
Câu trả lời phải được lấy từ các từ trong văn bản. Một giới hạn từ được đưa ra, ví dụ, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Bạn sẽ mất điểm nếu viết nhiều hơn giới hạn từ. Các số có thể được viết bằng số (1, 2,...) hoặc các từ (một, hai, ...). Các từ được rút gọn như 'they're' sẽ không được kiểm tra. Các từ được nối bằng dấu gạch nối như 'check-in' được tính là các từ đơn. Các câu trả lời có cùng thứ tự với thông tin trong văn bản.
-> Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng tìm kiếm và hiểu thông tin cụ thể trong văn bản.
III. Một số tips học IELTS Reading hiệu quả
1.Quản lý thời gian hiệu quả
Với 60 phút cho 40 câu hỏi, bạn không có nhiều thời gian cho mỗi câu. Hãy phân bổ thời gian hợp lý cho từng đoạn văn và từng dạng câu hỏi. Một quy tắc chung là dành khoảng 20 phút cho mỗi đoạn văn.
2. Đọc câu hỏi trước khi đọc bài đọc
Trước khi đọc chi tiết đoạn văn, hãy đọc các câu hỏi để biết bạn cần tìm kiếm thông tin gì. Điều này giúp bạn đọc một cách có mục tiêu hơn.
3. Luyện kỹ năng Skimming và Scanning
Sử dụng kỹ năng đọc lướt (skimming) để nắm bắt ý chính của đoạn văn và kỹ năng đọc kỹ (scanning) để tìm kiếm thông tin chi tiết liên quan đến câu hỏi.
4. Chú ý đến từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác
Tác giả thường sử dụng các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau để tránh lặp lại. Hãy mở rộng vốn từ vựng của bạn để có thể nhận diện chúng.
5. Không cố gắng hiểu mọi từ
Bạn không cần phải hiểu mọi từ trong đoạn văn để trả lời các câu hỏi. Hãy tập trung vào việc tìm kiếm thông tin cần thiết.
6. Trả lời tất cả các câu hỏi
Không có điểm trừ cho câu trả lời sai, vì vậy hãy cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi, ngay cả khi bạn không chắc chắn về câu trả lời.
7. Luyện tập thường xuyên
Cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng đọc là luyện tập thường xuyên với các bài đọc IELTS Academic chính thức và các tài liệu luyện thi uy tín.
Việc làm quen với định dạng bài thi và luyện tập với các dạng câu hỏi khác nhau là vô cùng quan trọng. Thông qua luyện tập, bạn sẽ phát triển các chiến lược làm bài hiệu quả, nâng cao tốc độ đọc và khả năng hiểu các loại văn bản học thuật phức tạp.
Hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu luyện thi uy tín như sách luyện thi IELTS của Cambridge, các trang web chuyên về IELTS như IDP IELTS, British Council, và các bài test thử trực tuyến để rèn luyện kỹ năng của mình.
Bài thi IELTS Academic Reading đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một chiến lược làm bài thông minh. Bằng cách hiểu rõ định dạng, các dạng câu hỏi và áp dụng các kỹ năng đọc hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục phần thi này và đạt được điểm số IELTS mong muốn.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh học thuật!
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Group Facebook: Cộng đồng luyện thi IELTS
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)