Kho tài liệu Từ vựng dành cho bạn

Cập nhật những chia sẻ và thông tin mới nhất từ IELTS & khám phá những lời khuyên, chia sẻ từ các chuyên gia để chinh phục điểm IELTS mơ ước. Khóa học,Ngoại ngữ và Du học IEEP

MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY

Bộ từ vựng về sân bay sẽ giúp bạn tránh trường hợp hoảng loạn khi ra nước ngoài hoặc đi du học.
Xem nhanh

 

Vocabulary

 

Meaning

Travel document check

/ˈdɒk.jʊ.mənt tʃek/

Kiểm tra giấy tờ du lịch

Visa on arrival

/ˈviː.zə ɒn əˈraɪ.vəl/

Thị thực khi đến

Prohibited items

/prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/

Vật dụng bị cấm

Fast track service

/fɑːst træk ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ làm thủ tục nhanh

Passport control

/ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/

Kiểm soát hộ chiếu

Departure tax

/dɪˈpɑː.tʃər tæks/

Thuế khởi hành

Travel itinerary planner

/ˈaɪ.tɪ.nə.rə.ri ˈplæn.ər/

Người lập kế hoạch hành trình

Airport information desk

/ɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/

Quầy thông tin sân bay

Passenger boarding bridge

/ˈpæs.ɪn.dʒər ˈbɔː.dɪŋ brɪdʒ/

Cầu hành khách

Flight insurance

/ˈɪn.ʃə.rəns/

Bảo hiểm chuyến bay

Cabin baggage policy

/ˈkæb.ɪn/  

Chính sách hành lý cabin

Flight delay notice

/ˈnəʊ.tɪs/

Thông báo chậm chuyến

Customs queue

/kjuː/

Hàng chờ tại hải quan

Inflight meal

/ˈmɪəl/

Bữa ăn trên chuyến bay

Passenger list

/ˈpæs.ɪn.dʒər lɪst/

Danh sách hành khách

Ticketing counter

/ˈtɪk.ɪtɪŋ ˈkaʊn.tər/

Quầy bán vé

Flight landing gear

/ˈɡɪər/

Bộ phận hạ cánh máy bay

Boarding pass scanner

/ˈskæn.ər/

Máy quét thẻ lên máy bay

Airplane seat map

/ˈsiːt mæp/

Sơ đồ ghế máy bay

Flight standby

/ˈstænd.baɪ/

Chờ chuyến bay

Airport transfer service

/ˈtræns.fɜːr ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ trung chuyển sân bay

Baggage inspection point

/ɪnˈspek.ʃən pɔɪnt/

Điểm kiểm tra hành lý

Flight departure card

/kɑːd/

Phiếu khởi hành

Emergency oxygen mask

/ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/

Mặt nạ oxy khẩn cấp

Cabin crew uniform

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục phi hành đoàn

Airline lounge membership

/ˈmembə.ʃɪp/

Thẻ thành viên phòng chờ

Tarmac waiting area

/ˈtɑː.mæk ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/

Khu vực chờ trên đường băng

Runway maintenance

/ˈmeɪn.tən.əns/

Bảo trì đường băng

Overhead luggage bin

/ˌəʊ.vəˈhed ˈlʌɡ.ɪdʒ bɪn/

Ngăn hành lý phía trên

Airline boarding group

/ɡruːp/

Nhóm lên máy bay

Priority lane

/praɪˈɒr.ə.ti leɪn/

Làn ưu tiên

Baggage storage area

/ˈstɔː.rɪdʒ ˈeə.ri.ə/

Khu vực lưu trữ hành lý

Flight e-ticket

/ˈiː ˈtɪk.ɪt/

Vé máy bay điện tử

Connecting flight duration

/dʒʊˈreɪ.ʃən/

Thời gian nối chuyến

Flight overcapacity

/ˌəʊ.və.kəˈpæs.ɪ.ti/

Quá tải chuyến bay

Crew intercom

/ˈɪn.tə.kɒm/

Hệ thống liên lạc phi hành đoàn

Inflight safety procedures

/prəˈsiː.dʒəz/

Quy trình an toàn trên chuyến bay

Landing clearance

/ˈklɪə.rəns/

Thông báo hạ cánh

Flight gate change

/tʃeɪndʒ/

Thay đổi cổng lên máy bay

Aircraft takeoff time

/ˈteɪk.ɒf taɪm/

Thời gian cất cánh máy bay

Reservation booking

/rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/

Đặt chỗ

Booking class

/ˈbʊkɪŋ klæs/

Hạng đặt chỗ

Fare

/fer/

Giá vé

Arrival/ Destination

/əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/

Điểm đến

Carrier/ Airline

/ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /

Hãng hàng không

Go show

/goʊ ʃoʊ/

Khách đi gấp tại sân bay

Inbound flight

/ɪnˈbaʊnd flaɪt

Chuyến bay vào

Reroute/ rerouting

/riˈrut / riˈrutɪŋ/

Thay đổi hành trình

Ticket re-issuance/ Exchange

/tɪkət re-issuance /

Đổi vé

 Trên đây là bộ từ vựng chủ đề sân bay, hy vọng sẽ giúp ích cho người học trong quá trình chinh phục IELTS và tấm vé du học nước ngoài. Chúc các bạn sẽ đạt được mục tiêu đã đề ra.

...