LỘ TRÌNH HỌC IELTS 4.0 TOÀN DIỆN
GIAI ĐOẠN 1: XÂY DỰNG NỀN TẢNG VÀ LÀM QUEN (1-2 THÁNG)
Mục tiêu:
1. Hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS (4 kỹ năng, thời gian, các dạng câu hỏi).
2. Xây dựng vốn từ vựng cơ bản (1000-1500 từ).
3. Củng cố ngữ pháp nền tảng.
4. Làm quen với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
I. Listening: Làm quen với nghe cơ bản
Mục tiêu:
• Phát triển khả năng nhận diện từ, cụm từ cơ bản.
• Làm quen với các giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ và cách nghe có mục đích.
Hoạt động:
1. Nghe nội dung cơ bản hàng ngày:
• Tài liệu: BBC Learning English, VOA Learning English, ESL Fast.
• Chủ đề: Hội thoại đời sống, thời tiết, du lịch, giới thiệu bản thân.
2. Luyện kỹ năng nghe chi tiết:
• Luyện nghe số, ngày tháng, địa chỉ (phù hợp cho Section 1 của IELTS).
• Nghe và chép chính tả để làm quen với phát âm từ.
3. Nghe thụ động:
• Nghe podcast, phim, video đơn giản ngay cả khi không tập trung hoàn toàn.
Bài tập:
• Làm bài tập Gap-filling, Matching cơ bản từ sách Collins Get Ready for IELTS – Listening.
• Nghe đoạn ngắn và trả lời các câu hỏi: What is the topic? What are the key points?
II. Reading: Xây dựng thói quen đọc hiểu
Mục tiêu:
• Hiểu các đoạn văn ngắn và xác định ý chính.
• Làm quen với các dạng câu hỏi cơ bản như True/False/Not Given, Matching.
Hoạt động:
1. Đọc đoạn văn cơ bản hàng ngày:
• Tài liệu: News in Levels, bài viết đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
• Học cách đoán nghĩa từ mới dựa vào ngữ cảnh.
2. Luyện đọc skimming và scanning:
• Skimming: Đọc lướt để tìm ý chính.
• Scanning: Tìm thông tin cụ thể trong bài (tên, số liệu, địa điểm).
Bài tập:
• Làm bài tập trong sách Cambridge English for Beginners.
• Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi: What is the main idea? What information is being asked?
III. Writing: Viết câu và đoạn văn cơ bản
Mục tiêu:
• Làm quen với việc viết câu đúng ngữ pháp.
• Viết đoạn văn ngắn (50-100 từ).
Hoạt động:
1. Học cấu trúc câu:
• Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
• Sử dụng các từ nối: and, but, because, so.
2. Luyện viết đoạn văn cơ bản:
• Chủ đề: Miêu tả bản thân, gia đình, sở thích.
• Tập trung vào câu ngắn, ngữ pháp đơn giản.
Bài tập:
• Viết về thói quen hàng ngày hoặc một chuyến đi.
• Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi chính tả, ngữ pháp.
IV. Speaking: Phát âm và trả lời câu hỏi cơ bản
Mục tiêu:
• Cải thiện phát âm và làm quen với câu hỏi Part 1 của IELTS Speaking.
Hoạt động:
1. Luyện phát âm:
• Sử dụng app Elsa Speak, nghe và lặp lại từ.
• Đọc to các đoạn văn đơn giản.
2. Trả lời câu hỏi Part 1:
• Chủ đề: Hometown, Work, Study, Family.
• Luyện trả lời câu hỏi ngắn gọn, đúng trọng tâm.
Bài tập:
• Ghi âm và nghe lại để tự sửa lỗi.
• Tập trả lời câu hỏi: What do you do? Where are you from?
Ngữ pháp cần học trong giai đoạn 1:
1. Thì: Hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn.
2. Câu ghép với từ nối: and, but, so, because.
3. Đại từ, tính từ sở hữu: my, your, his, her.
Từ vựng cần học:
• Chủ đề cơ bản: Gia đình, bạn bè, công việc, thời gian, nơi chốn, đồ ăn, sở thích.
• Số lượng: 1000 từ thông dụng (sử dụng sách Oxford 3000 words hoặc app học từ).
GIAI ĐOẠN 2: LÀM QUEN VỚI ĐỀ THI IELTS (THÁNG 3: 4-6 TUẦN)
Mục tiêu:
1. Hiểu rõ cấu trúc từng phần thi IELTS.
2. Làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến.
3. Phát triển kỹ năng làm bài theo đúng thời gian quy định.
I. Listening:
Mục tiêu:
• Nắm vững format bài nghe (4 section).
• Luyện nghe thông tin chi tiết và ý chính.
Hoạt động:
1. Nghe bài thi mẫu:
• Làm Section 1 và 2 từ sách Cambridge IELTS.
• Tập trung vào dạng điền từ (Gap-filling).
2. Luyện nghe nâng cao:
• Nghe các bài giảng ngắn, hội thoại nhóm từ các nguồn như TED Talks, BBC.
Bài tập:
• Làm bài tập điền từ và trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
• Ghi chú các từ khóa khi nghe để tăng khả năng tập trung.
II. Reading:
Mục tiêu:
• Đọc và hiểu đoạn văn dài hơn (từ 500-700 từ).
• Nắm vững cách trả lời dạng câu hỏi Matching, True/False/Not Given.
Hoạt động:
1. Luyện đọc hiểu:
• Đọc các bài mẫu trong sách Cambridge IELTS hoặc Collins Reading for IELTS.
• Tìm ý chính và từ khóa trước khi trả lời câu hỏi.
Bài tập:
• Làm 2 bài đọc/ngày.
• Luyện tập cách đoán nghĩa từ mới trong ngữ cảnh.
III. Writing:
Mục tiêu:
• Viết đoạn văn dài hơn (150-200 từ).
• Làm quen với Task 1 (mô tả biểu đồ).
Hoạt động:
1. Luyện Task 1:
• Học từ vựng mô tả biểu đồ: increase, decrease, fluctuate.
• Viết đoạn văn miêu tả xu hướng đơn giản.
2. Luyện Task 2:
• Tập viết Opinion Essay: nêu ý kiến và lý do ủng hộ.
• Sử dụng các từ nối để tăng tính mạch lạc: Firstly, In addition, Therefore.
Bài tập:
• Viết 1 bài Task 1 hoặc Task 2 mỗi ngày.
• Nhờ giáo viên sửa bài và cải thiện cách diễn đạt.
IV. Speaking:
Mục tiêu:
• Nâng cao khả năng trả lời Part 1 và làm quen với Part 2.
Hoạt động:
1. Luyện Part 1:
• Tập trung vào các chủ đề quen thuộc: Study, Hobbies, Weather, Travel.
2. Luyện Part 2:
• Tập kể một câu chuyện ngắn dựa trên các đề bài mẫu.
Bài tập:
• Ghi âm câu trả lời Part 2 và tự đánh giá.
• Luyện nói trước gương hoặc với bạn học.
GIAI ĐOẠN 3: LUYỆN TẬP CHUYÊN SÂU VÀ HỆ THỐNG KỸ NĂNG (THÁNG 4-5)
Mục tiêu:
1. Nắm vững cách làm bài thi IELTS cho cả 4 kỹ năng.
2. Phát triển kỹ năng tư duy và phân tích bài thi.
3. Tăng tốc độ làm bài và khắc phục các điểm yếu cá nhân.
I. Listening: Làm bài thi hoàn chỉnh
Mục tiêu:
• Làm quen với áp lực thời gian (40 phút).
• Thành thạo các dạng câu hỏi: Multiple Choice, Gap-Filling, Map/Diagram Labeling.
Hoạt động:
1. Nghe đề thi thật:
• Làm các bài thi từ sách Cambridge IELTS 6-17.
• Nghe toàn bộ 4 sections, tập trung cả nội dung chi tiết lẫn ý chính.
2. Chiến lược nghe:
• Phân tích câu hỏi trước khi nghe để xác định từ khóa.
• Dự đoán nội dung và loại từ cần điền (danh từ, số, địa điểm).
• Sử dụng kỹ năng note-taking để ghi nhanh thông tin quan trọng.
Bài tập:
• Làm 2 bài nghe hoàn chỉnh mỗi tuần.
• Nghe lại phần chưa rõ và chép chính tả từng câu.
• Tự chấm điểm và rút kinh nghiệm từ các lỗi sai.
Lời khuyên:
• Tập trung vào các chủ đề thường gặp: du lịch, giáo dục, môi trường, công nghệ.
• Nếu mất tập trung khi nghe, hãy chia nhỏ bài nghe và tăng dần thời gian.
II. Reading: Luyện chiến thuật làm bài
Mục tiêu:
• Nắm vững cách trả lời các dạng câu hỏi khó như Matching Headings, Multiple Choice.
• Tăng tốc độ đọc và phân tích bài đọc dài hơn (từ 700-1000 từ).
Hoạt động:
1. Đọc bài mẫu:
• Làm bài từ sách Cambridge IELTS và tài liệu Collins Reading for IELTS.
• Tập trung vào từng dạng câu hỏi riêng biệt trước khi làm bài hoàn chỉnh.
2. Luyện kỹ năng đọc:
• Skimming: Xác định ý chính của từng đoạn văn.
• Scanning: Tìm thông tin cụ thể theo câu hỏi.
• Critical Thinking: Phân biệt thông tin đúng/sai/dựa trên suy luận.
Bài tập:
• Làm 2 bài đọc hoàn chỉnh/tuần.
• Tự đặt thời gian giới hạn (20 phút/1 passage).
• Phân tích các câu sai, tìm hiểu vì sao chọn sai và sửa lại.
Lời khuyên:
• Học từ vựng nâng cao theo chủ đề (ví dụ: biodiversity, renewable energy, globalization).
• Tự đọc thêm báo nước ngoài (BBC, National Geographic) để mở rộng vốn từ.
III. Writing: Phát triển ý tưởng và cấu trúc bài
Mục tiêu:
• Viết đủ 2 bài Task 1 và Task 2 trong thời gian quy định.
• Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ nối phù hợp.
Hoạt động:
1. Task 1:
• Học cách miêu tả biểu đồ phức tạp hơn: bảng số liệu, bản đồ, quy trình.
• Luyện viết đoạn miêu tả theo cấu trúc: Introduction – Overview – Details.
2. Task 2:
• Phân tích đề bài để xác định loại bài viết: Opinion, Discussion, Problem-Solution.
• Lập dàn ý chi tiết trước khi viết.
Bài tập:
• Viết 2 bài Task 1 và 2 bài Task 2/tuần.
• Sử dụng các câu đơn, câu ghép và câu phức để tăng sự đa dạng trong diễn đạt.
• Gửi bài viết nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
Ø Cấu trúc cần sử dụng:
• Câu phức: Although, While, Even though.
• Từ nối: On the other hand, For example, Consequently.
• Câu bị động: “The data was collected by the university.”
Lời khuyên:
• Học từ vựng học thuật: analyze, significant, increasing trend, decline.
• Không viết quá phức tạp; tập trung viết rõ ràng, dễ hiểu.
IV. Speaking: Nâng cao tự tin và kỹ năng nói tự nhiên
Mục tiêu:
• Tự tin trả lời cả 3 phần của IELTS Speaking.
• Phát triển ý tưởng và nói mạch lạc.
Hoạt động:
1. Part 1:
• Luyện các chủ đề thông dụng: Hometown, Work, Technology, Weather.
• Trả lời câu hỏi trong 2-3 câu, không quá dài nhưng đủ thông tin.
2. Part 2:
• Tập kể câu chuyện hoặc mô tả sự kiện theo chủ đề cho trước.
• Sử dụng các cụm từ để kéo dài thời gian: What I find interesting is…, The reason I chose this is…
3. Part 3:
• Thảo luận các câu hỏi mở rộng, yêu cầu tư duy sâu hơn.
• Dùng từ nối và diễn đạt ý rõ ràng: In contrast, For instance, On the contrary.
Bài tập:
• Ghi âm 3 phần và nhờ người đánh giá.
• Luyện tập theo các bộ đề mẫu từ sách Cambridge Speaking.
• Tham gia các buổi trò chuyện với bạn bè hoặc giáo viên.
Lời khuyên:
• Phát âm rõ ràng, không cần cố gắng nhấn giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ.
• Nếu gặp câu hỏi khó, bình tĩnh, sử dụng cụm từ: Let me think for a moment…
GIAI ĐOẠN 4: THI THỬ VÀ HOÀN THIỆN KỸ NĂNG (THÁNG 6)
Mục tiêu:
1. Làm quen với áp lực thời gian thi thật.
2. Cải thiện điểm yếu cuối cùng trước ngày thi.
Hoạt động chính:
1. Thi thử hoàn chỉnh:
• Làm bài thi Listening, Reading, Writing trong 2 giờ 40 phút.
• Tập trung quản lý thời gian và giữ tinh thần thoải mái.
2. Đánh giá và sửa lỗi:
• Phân tích điểm mạnh và yếu từng kỹ năng.
• Điều chỉnh chiến lược làm bài dựa trên kết quả.
LỜI KHUYÊN:
1. Duy trì sự kiên nhẫn và kỷ luật học tập.
2. Thực hành đều đặn mỗi ngày, ít nhất 2-3 giờ.
3. Đừng lo lắng nếu tiến độ chậm, hãy tập trung vào sự cải thiện từng ngày.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS!