BÍ QUYẾT CHINH PHỤC IELTS WRITING TASK 1 - HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN TỪ A ĐẾN Z
IELTS Writing Task 1 là một trong hai phần thi của bài thi IELTS Writing, yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày thông tin từ biểu đồ (đường, cột, tròn), bảng, bản đồ hoặc quy trình. Mặc dù có vẻ đơn giản hơn Task 2 về mặt ý tưởng, nhưng để đạt được điểm cao, thí sinh cần nắm vững các kỹ thuật trình bày, sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác và khả năng tổng hợp thông tin một cách mạch lạc.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố cần thiết để chinh phục IELTS Writing Task 1, dựa trên những kiến thức và mẹo từ các chuyên gia IELTS.
I. Giới thiệu tổng quan về IELTS Writing Task 1
Writing Task 1 chiếm 33% tổng điểm bài thi Writing trong kỳ thi IELTS. Trong phần thi này, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài báo cáo ít nhất 150 từ, tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và đủ chi tiết, bạn nên viết từ 170-190 từ. Bạn sẽ gặp 1 số dạng bài như:
- Biểu đồ đường (Line graph)
- Biểu đồ cột (Bar chart)
- Biểu đồ tròn (Pie chart)
- Bảng số liệu (Table)
- Bản đồ (Map)
- Quy trình (Process)
Bạn có tổng cộng 60 phút cho cả Task 1 và Task 2, nhưng IELTS khuyến nghị chỉ nên dành 20 phút cho Task 1, và bài viết cần đảm bảo tính logic, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp. Bạn có thể tự quản lý thời gian và làm Task 2 trước nếu muốn.
II. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Bài làm của bạn sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25%:
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đánh giá mức độ bạn trả lời đúng yêu cầu đề bài, bao gồm tất cả thông tin quan trọng và có tổng quan chính xác.
- Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Đánh giá cách bạn tổ chức ý tưởng, sắp xếp đoạn văn và sử dụng từ nối.
- Lexical Resource (Từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá độ chính xác và đa dạng của các cấu trúc ngữ pháp.
Tìm hiểu thêm về các tiêu chí chấm điểm Writing tại đây.
III. Cấu trúc và mẹo viết từng phần
Một bài Writing Task 1 hiệu quả thường bao gồm 4 đoạn chính:
1. Mở bài - Introduction
Đoạn mở bài chỉ nên có 1-2 câu. Nhiệm vụ của nó là paraphrase lại đầu bài, tức sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để tóm tắt đầu bài bằng lời của bạn, giới thiệu chung về nội dung của biểu đồ. Lưu ý, tuyệt đối không đưa ra bất kỳ số liệu cụ thể nào ở đây.
Tips: Thay thế (paraphrase) các từ khóa trong đề bài bằng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương. Ví dụ: thay vì "The chart shows...", bạn có thể viết "The given bar chart illustrates...", "The graph presents...", "The table provides information about...".
Ví dụ:
- Đề bài: "The chart below shows the number of people who visited a museum between 1980 and 2010."
- Mở bài: "The provided bar chart illustrates the number of visitors to a particular museum over a 30-year period from 1980 to 2010."
2. Tổng quan - Overview
Đây là đoạn văn quan trọng nhất để đạt được điểm cao trong Task Achievement. Đoạn tổng quan cũng chỉ nên có 1-2 câu, và nhiệm vụ của nó là nêu bật các xu hướng chính hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Bạn cần nhìn vào tổng thể biểu đồ và xác định điều gì là rõ ràng nhất, nổi bật nhất mà không cần nhìn vào số liệu chi tiết.
Tips:
- Bắt đầu đoạn này bằng các cụm từ như "Overall," "In general," "It is clear from the graph that," "The most striking feature is that..."
- Sau đó, chỉ ra 2-3 điểm nổi bật nhất: Có thể là xu hướng tăng/giảm chung, điểm cao nhất/thấp nhất, hoặc sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm.
- Tuyệt đối không đưa số liệu cụ thể vào phần này.
Ví dụ:
- Sau khi nhìn vào biểu đồ về số lượng người đến bảo tàng, bạn có thể viết: "Overall, the number of visitors increased significantly over the period, with a sharp rise in the last decade."
3. Các đoạn thân bài - Body Paragraphs
Bạn nên có 2-3 đoạn thân bài để trình bày chi tiết các số liệu và đặc điểm mà bạn đã xác định trong phần tổng quan. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một hoặc một vài nhóm dữ liệu liên quan.
- Cách viết bài:
- Biểu đồ theo thời gian (Line graphs, Bar charts): Thường nhóm các xu hướng tăng, giảm, hoặc ổn định. Có thể chia theo giai đoạn thời gian (ví dụ: 1990-2000, 2000-2010) hoặc theo các đối tượng được so sánh.
- Biểu đồ không theo thời gian (Pie charts, Bar charts): Thường nhóm các hạng mục lớn nhất, nhỏ nhất, hoặc các hạng mục có sự tương đồng.
- Bảng (Tables): Có thể nhóm theo hàng hoặc cột, tập trung vào các số liệu nổi bật.
- Bản đồ (Maps): Mô tả sự thay đổi của một khu vực qua các mốc thời gian, tập trung vào các điểm thêm vào, loại bỏ hoặc thay đổi vị trí.
- Quy trình (Processes): Miêu tả từng bước của quy trình theo thứ tự logic.
- Ngôn ngữ miêu tả số liệu: Đây là yếu tố then chốt để đạt điểm cao về Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.
- Để miêu tả xu hướng tăng/giảm:
- Động từ: rise, increase, go up, climb, rocket, surge, grow, jump (tăng); fall, decrease, go down, drop, plummet, decline, plunge, slump (giảm); remain stable/constant/unchanged, level off, stabilise (ổn định).
- Danh từ: a rise, an increase, a growth, a jump (sự tăng); a fall, a decrease, a drop, a decline, a slump (sự giảm); stability, a plateau (sự ổn định).
- Trạng từ (đặt trước động từ): dramatically, significantly, sharply, steeply, rapidly, quickly, steadily, gradually, slightly, marginally (mức độ).
- Tính từ (đặt trước danh từ): dramatic, significant, sharp, steep, rapid, quick, steady, gradual, slight, marginal (mức độ).
- Để miêu tả mức độ lớn/nhỏ: major, significant, considerable, substantial, slight, minor.
- Để miêu tả tốc độ: rapidly, quickly, steadily, gradually.
- Để so sánh và đối chiếu: compared to, in contrast, however, while, whereas, on the other hand, similarly, by comparison.
- Để chỉ ra điểm cao nhất/thấp nhất: peak at, reach a peak of, hit a low of, bottom out at.
- Để ước tính/xấp xỉ: approximately, roughly, around, about, just over, just under, nearly.
Lưu ý:
- Không liệt kê tất cả số liệu: Chỉ chọn lọc những số liệu quan trọng, tiêu biểu để minh họa cho các xu hướng bạn đã nêu.
- Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động.
- Tránh lặp từ: Sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc khác nhau để diễn đạt cùng một ý.
- Viết theo ngôi thứ ba, giọng văn khách quan, tránh đưa ý kiến cá nhân.
IV. Các dạng bài thường gặp và cách tiếp cận
1. Biểu đồ đường (Line Graphs)
- Đặc điểm: Thường thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều yếu tố theo thời gian.
- Cách tiếp cận:
- Xác định xu hướng chung (tăng, giảm, ổn định) của từng đường.
- So sánh các đường với nhau: điểm bắt đầu, điểm kết thúc, giao điểm, khoảng cách giữa các đường.
- Chú ý đến các mốc thời gian quan trọng, sự thay đổi đột ngột hoặc đáng kể.
2. Biểu đồ cột (Bar Charts)
- Đặc điểm: So sánh các hạng mục khác nhau hoặc sự thay đổi của các hạng mục theo thời gian.
- Cách tiếp cận:
- Xác định hạng mục cao nhất và thấp nhất.
- So sánh các hạng mục trong cùng một nhóm hoặc qua các mốc thời gian.
- Chú ý đến sự chênh lệch lớn giữa các cột.
3. Biểu đồ tròn (Pie Charts)
- Đặc điểm: Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
- Cách tiếp cận:
- Xác định phần trăm lớn nhất và nhỏ nhất.
- So sánh các phần trăm với nhau, chú ý đến những phần có tỷ lệ tương đồng hoặc khác biệt lớn.
- Nếu có nhiều biểu đồ tròn, so sánh sự thay đổi của các tỷ lệ theo thời gian hoặc giữa các nhóm.
4. Bảng (Tables)
- Đặc điểm: Trình bày dữ liệu dưới dạng hàng và cột.
- Cách tiếp cận:
- Xác định các xu hướng chính trên hàng và cột.
- Tìm kiếm các số liệu nổi bật (lớn nhất, nhỏ nhất, sự chênh lệch đáng kể).
- Kết hợp thông tin từ nhiều ô để tạo thành nhận định.
5. Bản đồ (Maps)
- Đặc điểm: Thể hiện sự thay đổi của một khu vực qua các thời điểm khác nhau.
- Cách tiếp cận:
- Xác định các đối tượng đã được thêm vào, loại bỏ hoặc thay đổi vị trí.
- Sử dụng các giới từ chỉ vị trí (north, south, east, west, adjacent to, next to, opposite, in front of, behind).
- Sử dụng thì quá khứ đơn (nếu miêu tả sự thay đổi trong quá khứ) hoặc hiện tại hoàn thành (nếu miêu tả sự thay đổi cho đến hiện tại).
6. Quy trình (Processes)
- Đặc điểm: Mô tả một chuỗi các bước để tạo ra sản phẩm hoặc hoàn thành công việc.
- Cách tiếp cận:
- Xác định số lượng bước trong quy trình.
- Miêu tả từng bước theo thứ tự tuần tự.
- Sử dụng các từ nối chỉ thứ tự (firstly, then, next, after that, finally) và các cấu trúc bị động.
7. Dạng kết hợp (Mix charts)
- Đặc điểm: Là sự kết hợp của 2-3 dạng bài bên trên, thường thấy là sự kết hợp giữa bảng + biều đồ (tròn, cột, đường). Bạn cần tìm ra sợi dây liên kết giữa các biểu đồ để tạo nên một bài viết thống nhất.
- Cách tiếp cận:
- Xác định rõ mục đích của từng biểu đồ và thông tin chúng cung cấp.
- Xác định mối liên hệ:
- Mối quan hệ nhân quả (Cause-effect): Biểu đồ này là nguyên nhân, biểu đồ kia là kết quả? (Ví dụ: Biểu đồ 1 về lượng mưa, biểu đồ 2 về sản lượng nông nghiệp).
- Mối quan hệ bổ sung (Supplementary information): Cả hai biểu đồ cùng làm rõ một khía cạnh của cùng một chủ đề? (Ví dụ: Biểu đồ 1 về số lượng sinh viên quốc tế, biểu đồ 2 về quốc tịch của những sinh viên đó).
- Mối quan hệ đối lập (Contrasting information): Hai biểu đồ thể hiện hai khía cạnh đối lập của một vấn đề?
- Cùng một chủ đề nhưng dữ liệu khác nhau: Một biểu đồ theo thời gian, một biểu đồ theo tỷ lệ phần trăm tại một thời điểm.
- Phân tích từng biểu đồ và tìm xu hướng chính, điểm cao nhất/thấp nhất, các thay đổi đáng kể.
- Ghi chú các điểm so sánh tiềm năng
V. Các bước viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả
1. Phân tích đề bài:
Bạn nên dành khoảng 1 phút để phân tích đề bài trước khi viết. Xác định loại biểu đồ/sơ đồ, các yếu tố chính (thời gian, đơn vị, danh mục), và xu hướng nổi bật.
2. Lập dàn bài:
- Introduction: Viết lại câu đề bài bằng cách paraphrase, nêu rõ biểu đồ/sơ đồ nói về gì. Ví dụ: "The chart illustrates the proportion of energy consumption in France in 1995 and 2005."
- Overview: Tóm tắt các xu hướng hoặc đặc điểm chính, không đưa số liệu cụ thể. Đây là đoạn quan trọng nhất, bắt đầu bằng "Overall".
- Body Paragraph 1: Mô tả chi tiết một phần dữ liệu, tập trung vào các xu hướng hoặc so sánh nổi bật. Độ dài khoảng 3-5 câu.
- Body Paragraph 2: Tiếp tục mô tả dữ liệu còn lại, đảm bảo không lặp lại thông tin ở đoạn trước. Độ dài khoảng 3-5 câu.
3. Viết bài và sử dụng ngôn ngữ phù hợp
Sử dụng từ vựng học thuật như "illustrates", "depicts", "fluctuated", "accounted for". Tránh dùng từ mang tính chủ quan như "good" hoặc "bad".
Tips: Học các cụm từ cố định như "a significant increase", "remained stable", hoặc "I would appreciate it if..." để tăng điểm Lexical Resource.
4. Kiểm tra lại bài viết
Dành 2 phút cuối để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và đảm bảo bài viết đủ từ. Một bài viết sạch lỗi sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
VI. Lỗi thường gặp và cách khắc phục
- Liệt kê dữ liệu thay vì phân tích: Thí sinh thường có xu hướng chỉ viết lại các con số từ biểu đồ. Thay vào đó, bạn cần nhóm các số liệu lại, so sánh chúng, và chỉ ra các xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật.
- Không có overview: Thiếu phần tổng quan là một trong những lỗi nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Task Achievement. Luôn nhớ viết một đoạn overview ngắn gọn nhưng đầy đủ ý.
- Sai ngữ pháp và chính tả: Kiểm tra kỹ lưỡng các lỗi cơ bản về thì, giới từ, mạo từ, và chính tả.
- Sử dụng từ vựng lặp lại: Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa, cụm từ miêu tả xu hướng và số liệu.
- Viết quá ít hoặc quá nhiều: Đảm bảo bài viết đủ 150 từ nhưng không nên quá dài, vì bạn chỉ có 20 phút. Tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
- Đưa ý kiến cá nhân: IELTS Writing Task 1 là bài viết khách quan, chỉ dựa trên dữ liệu. Tuyệt đối không đưa ra quan điểm cá nhân hoặc suy đoán.
VII. Các mẹo nâng cao band điểm/ Lời khuyên
Dưới đây là một số lời khuyên và kinh nghiệm thực tế của các giáo viên nhà IEEP trong luyện thi IELTS:
- Dành 5 phút lập kế hoạch: Trước khi viết, hãy dành thời gian để phân tích biểu đồ, xác định các xu hướng chính, các điểm nổi bật và những gì bạn sẽ đưa vào phần tổng quan và các đoạn thân bài. Điều này giúp bài viết của bạn có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc.
- Tập trung vào tổng quan (Overview): Đây là "chìa khóa" để đạt điểm cao. Nếu overview của bạn yếu hoặc thiếu, điểm Task Achievement sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Sử dụng ngôn ngữ miêu tả chính xác: Học thuộc và luyện tập sử dụng các cụm từ miêu tả xu hướng, sự thay đổi, và so sánh một cách linh hoạt. Ví dụ: dramatically increased, experienced a slight decline, remained relatively stable.
- Kiểm tra lại bài viết: Sau khi hoàn thành, hãy dành vài phút để đọc lại và sửa các lỗi ngữ pháp, chính tả, và đảm bảo bài viết có tính mạch lạc.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để cải thiện là làm quen với nhiều dạng biểu đồ khác nhau và luyện viết thường xuyên dưới áp lực thời gian.
- Học hỏi từ các bài mẫu: Đọc các bài mẫu đạt điểm cao để hiểu cách tổ chức ý, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hiệu quả. Tuy nhiên, đừng sao chép mà hãy học cách tư duy và diễn đạt.
Tham khảo các bài IELTS Writing 9.0 tại đây.
IELTS Writing Task 1 đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành thường xuyên. Bằng cách nắm vững cấu trúc bài viết, sử dụng từ vựng phù hợp, và áp dụng các mẹo làm bài hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể đạt band điểm cao. Hãy dành thời gian luyện tập với các mẫu bài band 9, quản lý thời gian hợp lý, và tránh các lỗi phổ biến để tối ưu hóa điểm số. Hy vọng những hướng dẫn chi tiết và mẹo từ IELTS Liz cùng kinh nghiệm thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong hành trình luyện thi IELTS, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết!
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Group Facebook: Cộng đồng luyện thi IELTS
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)